🌟 번창 (繁昌)

  Danh từ  

1. 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어남.

1. SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHỒN VINH, SỰ PHÁT ĐẠT: Hoạt động hay tổ chức nào đó tiến triển tốt đẹp và ở trạng thái đỉnh cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가업의 번창.
    The prosperity of the family business.
  • 사업의 번창.
    The prosperity of business.
  • 산업의 번창.
    Industrial prosperity.
  • 번창을 기원하다.
    Wishing for prosperity.
  • 번창을 축하하다.
    Celebrate prosperity.
  • 어머니와 함께 음식점을 창업하자 사업의 번창을 기원하는 화환이 여기저기서 들어왔다.
    When i started a restaurant with my mother, wreaths came in from here and there wishing for the prosperity of my business.
  • 장남에 이어 둘째까지 사법 시험에 합격하다니, 이는 집안에 경사와 번창이 따를 좋은 징조이다.
    Passing the bar exam for the second son, following the eldest son, is a good sign for the family to have a good fortune and prosperity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번창 (번창)
📚 Từ phái sinh: 번창하다(繁昌하다): 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어나다.
📚 thể loại: Lịch sử  

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204)