🌟 번창 (繁昌)

  Danh từ  

1. 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어남.

1. SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHỒN VINH, SỰ PHÁT ĐẠT: Hoạt động hay tổ chức nào đó tiến triển tốt đẹp và ở trạng thái đỉnh cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가업의 번창.
    The prosperity of the family business.
  • Google translate 사업의 번창.
    The prosperity of business.
  • Google translate 산업의 번창.
    Industrial prosperity.
  • Google translate 번창을 기원하다.
    Wishing for prosperity.
  • Google translate 번창을 축하하다.
    Celebrate prosperity.
  • Google translate 어머니와 함께 음식점을 창업하자 사업의 번창을 기원하는 화환이 여기저기서 들어왔다.
    When i started a restaurant with my mother, wreaths came in from here and there wishing for the prosperity of my business.
  • Google translate 장남에 이어 둘째까지 사법 시험에 합격하다니, 이는 집안에 경사와 번창이 따를 좋은 징조이다.
    Passing the bar exam for the second son, following the eldest son, is a good sign for the family to have a good fortune and prosperity.

번창: prosperity; success,はんじょう【繁盛】,prospérité,prosperidad, auge, éxito,نجاح، ازدهار,хөгжил цэцэглэл,sự thịnh vượng, sự phồn vinh, sự phát đạt,ความเจริญ, ความรุ่งเรือง, ความก้าวหน้า, ความรุ่งโรจน์,kemajuan, kejayaan, kemakmuran,развитие; рост,兴旺,昌盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번창 (번창)
📚 Từ phái sinh: 번창하다(繁昌하다): 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어나다.
📚 thể loại: Lịch sử  

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208)