🌟 배설물 (排泄物)

Danh từ  

1. 생물체가 몸 밖으로 내보내는 똥이나 오줌, 땀 같은 노폐물.

1. CHẤT CẶN BÃ BÀI TIẾT, CHẤT THẢI BÀI TIẾT: Chất thải được sinh vật thải ra ngoài cơ thể, như phân, nước tiểu, mồ hôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄새나는 배설물.
    Smelly excrement.
  • 더러운 배설물.
    Dirty excrement.
  • 가축의 배설물.
    Livestock excrement.
  • 사람의 배설물.
    Human excrement.
  • 배설물을 처리하다.
    Treatment of excrement.
  • 가축의 배설물을 퇴비로 사용하면 땅이 비옥해져 식물이 잘 자란다.
    When livestock waste is used as compost, the land becomes fertile and plants grow well.
  • 소변이나 대변과 같은 배설물은 몸의 건강 상태를 확인하기 위해 사용되기도 한다.
    Excretion, such as urine and feces, is sometimes used to check the health of the body.
  • 토끼는 자기의 배설물을 먹나요?
    Does a rabbit eat its own feces?
    응. 토끼의 대변에는 영양분이 많이 포함되어 있는데 영양소 섭취를 위해서 다시 먹는다고 해.
    Yeah. rabbit feces contain a lot of nutrients and they eat it again to get nutrients.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배설물 (배설물)


🗣️ 배설물 (排泄物) @ Giải nghĩa

🗣️ 배설물 (排泄物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Tâm lí (191) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101)