Tính từ
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번지르르하다 (번지르르하다) • 번지르르한 (번지르르한) • 번지르르하여 (번지르르하여) 번지르르해 (번지르르해) • 번지르르하니 (번지르르하니) • 번지르르합니다 (번지르르함니다) 📚 Từ phái sinh: • 번지르르: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양., 말이나 행동 또는 사물…
번지르르하다
번지르르한
번지르르하여
번지르르해
번지르르하니
번지르르함니다
Start 번 번 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 르 르 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15)