🌟 부사 (副詞)

  Danh từ  

1. 주로 동사나 형용사 앞에 쓰여 그 뜻을 분명하게 하는 말.

1. PHÓ TỪ: Từ chủ yếu được dùng trước động từ hay tính từ, làm rõ nghĩa của chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계 부사.
    Relational adverb.
  • 문장 부사.
    A sentence adverb.
  • 성분 부사.
    Component adverb.
  • 부사가 동사를 꾸미다.
    The adverb concocts a verb.
  • 부사를 사용하다.
    Use adverb.
  • 부사는 주로 수식하는 말 바로 앞에 위치하지만, 관형사에 비해 비교적 위치가 자유롭다.
    The adverb is usually located right in front of the modifier, but relatively free of position compared to the coronary.
  • 부사의 가장 주된 역할은 어떤 단어나 문장을 수식해 그 의미를 더욱 자세하게 하는 것이다.
    The primary role of adverbs is to modify a word or sentence to make its meaning more detailed.
  • ‘매우’는 용언 중 형용사 앞에만 쓸 수 있는 부사로서 ‘매우 가다’처럼 동사와는 같이 쓸 수 없다.
    "very" is an adverb that can only be used in front of adjectives during a usage, and cannot be used with verbs like "very go.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부사 (부ː사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 부사 (副詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 부사 (副詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15)