🌟 부사 (副詞)

  Danh từ  

1. 주로 동사나 형용사 앞에 쓰여 그 뜻을 분명하게 하는 말.

1. PHÓ TỪ: Từ chủ yếu được dùng trước động từ hay tính từ, làm rõ nghĩa của chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계 부사.
    Relational adverb.
  • Google translate 문장 부사.
    A sentence adverb.
  • Google translate 성분 부사.
    Component adverb.
  • Google translate 부사가 동사를 꾸미다.
    The adverb concocts a verb.
  • Google translate 부사를 사용하다.
    Use adverb.
  • Google translate 부사는 주로 수식하는 말 바로 앞에 위치하지만, 관형사에 비해 비교적 위치가 자유롭다.
    The adverb is usually located right in front of the modifier, but relatively free of position compared to the coronary.
  • Google translate 부사의 가장 주된 역할은 어떤 단어나 문장을 수식해 그 의미를 더욱 자세하게 하는 것이다.
    The primary role of adverbs is to modify a word or sentence to make its meaning more detailed.
  • Google translate ‘매우’는 용언 중 형용사 앞에만 쓸 수 있는 부사로서 ‘매우 가다’처럼 동사와는 같이 쓸 수 없다.
    "very" is an adverb that can only be used in front of adjectives during a usage, and cannot be used with verbs like "very go.".

부사: adverb,ふくし【副詞】,adverbe,adverbio,ظرف,дайвар үг,phó từ,คำวิเศษณ์,adverbia,наречие,副词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부사 (부ː사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 부사 (副詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 부사 (副詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98)