🌟 봉오리

Danh từ  

1. 아직 피지 않은 꽃.

1. NỤ HOA: Hoa mới kết búp tròn và chưa nở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탐스러운 봉오리.
    A covetous bud.
  • 봉오리가 맺히다.
    A bud forms.
  • 봉오리가 움트다.
    A bud shrinks.
  • 봉오리가 지다.
    A bud sets.
  • 봉오리가 피다.
    A bud blooms.
  • 봉오리를 터트리다.
    Burst a bud.
  • 봉오리를 피우다.
    Smoke a bud.
  • 어제는 봉오리였던 장미가 오늘 보니 활짝 피었다.
    Yesterday the rose, which was a bud, bloomed today.
  • 추운 날씨에도 진달래에는 분홍색 봉오리가 움텄다.
    Even in cold weather, the azalea had pink buds.
  • 누나, 벚나무에 봉오리가 생겼어!
    Sister, there's a bud in the cherry tree!
    응, 이제 좀 있으면 벚꽃이 피겠구나.
    Yeah, cherry blossoms are about to bloom.
Từ đồng nghĩa 꽃봉오리: 아직 피지 않은 꽃.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉오리 (봉오리)


🗣️ 봉오리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Gọi món (132)