🌟 부결되다 (否決 되다)

Động từ  

1. 회의에서 의논한 안건이 반대되어 받아들여지지 않기로 결정되다.

1. BỊ PHỦ QUYẾT, BỊ BÁC BỎ: Vấn đề đã bàn bạc tại cuộc họp bị phản đối và được quyết định không chấp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개헌안이 부결되다.
    The constitutional amendment is rejected.
  • 법안이 부결되다.
    Bill is voted down.
  • 안건이 부결되다.
    The agenda is voted down.
  • 의제가 부결되다.
    The agenda is voted down.
  • 협의안이 부결되다.
    The consultation is rejected.
  • 이번 안건은 찬성 두 표, 반대 열세 표로 부결되었습니다.
    This case was voted down by two yeses and thirteen nos.
  • 주민 투표를 실시한 결과 화장터 건설에 대한 안건은 부결되고 말았다.
    A referendum on the construction of crematoriums was voted down.
  • 어제 총파업 실시 여부를 두고 회의를 열었다면서?
    I heard you had a meeting yesterday on whether to hold a general strike.
    응, 결국 투표 결과 반대표가 과반수를 넘어서 부결됐어.
    Yeah, the result of the vote was that the majority of the votes were voted down.
Từ trái nghĩa 가결되다(可決되다): 회의에 제출된 안건이 좋다고 인정되어 결정되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부결되다 (부ː결되다) 부결되다 (부ː결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 부결(否決): 회의에서 의논한 안건을 반대하여 받아들이지 않기로 결정함. 또는 그런 결정.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Luật (42) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47)