🌟 부결되다 (否決 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부결되다 (
부ː결되다
) • 부결되다 (부ː결뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 부결(否決): 회의에서 의논한 안건을 반대하여 받아들이지 않기로 결정함. 또는 그런 결정.
• Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121)