🌟 본봉 (本俸)

Danh từ  

1. 전체 임금 중에서 여러 가지 수당이 포함되지 않은 일정한 액수의 급여.

1. LƯƠNG CƠ BẢN: Khoản tiền lương nhất định trong toàn bộ tiền lương mà không bao gồm các loại phụ cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본봉 차이.
    Main rod difference.
  • 본봉이 오르다.
    Get a head start.
  • 본봉이 지급되다.
    Main pay is paid.
  • 본봉을 깎다.
    Cut the main bar.
  • 본봉을 받다.
    Receive the main salary.
  • 직원들은 본봉의 사십 퍼센트를 특별 수당으로 받았다.
    Employees received forty percent of the main salary as a special allowance.
  • 노사는 임금 협상을 통해 본봉을 기존보다 오 퍼센트 올리기로 했다.
    Labor and management agreed to raise the main salary by five percent through wage negotiations.
  • 승진을 했으니 월급도 올랐겠구먼.
    You've got a promotion, so you've got a raise.
    본봉은 그대로인데 다른 수당이 조금씩 올랐다네.
    Main pay is the same, but the other pay has gone up a little by little.
Từ đồng nghĩa 기본급(基本給): 전체 임금 중에서 여러 가지 수당을 제외한 일정한 기본 봉급.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본봉 (본봉)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52)