🌟 부전공 (副專攻)

Danh từ  

1. 대학에서 전공 다음으로 연구하거나 공부하는 전문 분야.

1. CHUYÊN NGÀNH PHỤ: Lĩnh vực nghiên cứu hoặc học tập một cách chuyên môn, bên cạnh chuyên ngành ở trường đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부전공 과목.
    Minor course.
  • 부전공을 하다.
    Minor.
  • 부전공으로 배우다.
    Learn by minor.
  • 부전공으로 이수하다.
    To complete as a minor.
  • 내 전공은 영어학이고 부전공은 경영학이다.
    My major is english and my minor is business administration.
  • 지수의 전공은 국어학이지만 부전공으로 심리학도 배우고 있다.
    Ji-su's major is korean linguistics, but she is also learning psychology as a minor.
  • 저는 대학에서 전자 공학을 전공하고 부전공으로 일본어를 공부했습니다.
    I majored in electronic engineering in college and studied japanese as a minor.
  • 자네의 전공은 교육학과는 무관하군.
    Your major has nothing to do with education.
    네. 하지만 부전공으로 교육학을 공부하였습니다.
    Yeah. but i studied education as a minor.
  • 김 대리는 대학 때 전공이 뭐예요?
    What was your major in college?
    저는 대학에서 관광학을 전공하고 부전공으로 일본어도 배웠습니다.
    I majored in tourism in college, and i also learned japanese as a minor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부전공 (부ː전공)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273)