🌟 봉긋하다

Tính từ  

1. 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 상태이다.

1. HƠI NHÔ LÊN: Trạng thái hơi nhô lên lồi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉긋한 가슴.
    Sliced breasts.
  • 봉긋한 무덤.
    A grave in a grave.
  • 봉긋한 봉우리.
    A peak.
  • 봉긋한 산.
    A mountain in the bud.
  • 봉긋하게 부풀어 오르다.
    To swell up in a lush.
  • 봉긋하게 솟다.
    Spring up like a spring.
  • 봉긋하게 올라오다.
    Come up with a spring.
  • 우리 마을 뒷산에는 봉긋한 무덤이 다섯 개 있었다.
    There were five saggy tombs in the mountain behind our village.
  • 아직 어린아이인 줄로 알았던 지수는 벌써 가슴이 봉긋하게 솟아 있었다.
    Jisoo, who thought she was still a child, was already heartbroken.
  • 찐빵이 봉긋하게 부풀어 올랐어.
    Steamed buns are bloated.
    다 익었나 보다.
    I guess it's cooked.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉긋하다 (봉그타다) 봉긋한 (봉그탄) 봉긋하여 (봉그타여) 봉긋해 (봉그태) 봉긋하니 (봉그타니) 봉긋합니다 (봉그탐니다)
📚 Từ phái sinh: 봉긋: 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103)