🌟 봉긋하다

Tính từ  

1. 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 상태이다.

1. HƠI NHÔ LÊN: Trạng thái hơi nhô lên lồi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉긋한 가슴.
    Sliced breasts.
  • Google translate 봉긋한 무덤.
    A grave in a grave.
  • Google translate 봉긋한 봉우리.
    A peak.
  • Google translate 봉긋한 산.
    A mountain in the bud.
  • Google translate 봉긋하게 부풀어 오르다.
    To swell up in a lush.
  • Google translate 봉긋하게 솟다.
    Spring up like a spring.
  • Google translate 봉긋하게 올라오다.
    Come up with a spring.
  • Google translate 우리 마을 뒷산에는 봉긋한 무덤이 다섯 개 있었다.
    There were five saggy tombs in the mountain behind our village.
  • Google translate 아직 어린아이인 줄로 알았던 지수는 벌써 가슴이 봉긋하게 솟아 있었다.
    Jisoo, who thought she was still a child, was already heartbroken.
  • Google translate 찐빵이 봉긋하게 부풀어 올랐어.
    Steamed buns are bloated.
    Google translate 다 익었나 보다.
    I guess it's cooked.

봉긋하다: protuberant; bulbous,こだかい【小高い】,arrondi,algo protuberante, algo bulboso,مرتفع قليلا,овойх, товойх,hơi nhô lên,นูนออกมา, โค้งนูนออกมา,menonjol, membusung, menyembul, cembung,выступать на поверхности; возвышаться небольшой горкой; быть выпуклым,隆起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉긋하다 (봉그타다) 봉긋한 (봉그탄) 봉긋하여 (봉그타여) 봉긋해 (봉그태) 봉긋하니 (봉그타니) 봉긋합니다 (봉그탐니다)
📚 Từ phái sinh: 봉긋: 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91)