🌟 봉긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉긋하다 (
봉그타다
) • 봉긋한 (봉그탄
) • 봉긋하여 (봉그타여
) 봉긋해 (봉그태
) • 봉긋하니 (봉그타니
) • 봉긋합니다 (봉그탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉긋: 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 봉긋하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)