🌟 봉화 (烽火)

Danh từ  

1. (옛날에) 나라 안에 난리나 적의 침입이 있을 때 신호로 올리던 불.

1. ĐUỐC: (ngày xưa) Lửa được thắp để làm tín hiệu khi có loạn lạc hay xâm nhập của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉화가 타오르다.
    Bonghwa burns.
  • 봉화가 피어오르다.
    A beacon fire rises.
  • 봉화를 들다.
    Lift a beacon.
  • 봉화를 올리다.
    Raise a beacon fire.
  • 봉화를 피우다.
    Light a beacon fire.
  • 조선 시대에 봉화 세 개를 올리는 것은 적이 가까이 왔다는 신호였다.
    During the joseon dynasty, raising three beacon fire was a sign that the enemy was close.
  • 전쟁을 알리는 봉화가 여러 달 계속되었고 국토는 나날이 황폐해져 갔다.
    The signal of war continued for months, and the land became desolate day by day.
  • 장군님, 멀리서 적들이 몰려오는 것이 보입니다.
    General, i see enemies coming from afar.
    어서 봉화를 피워 알려라!
    Come on, light a beacon fire!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉화 (봉화)

🗣️ 봉화 (烽火) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47)