🌟 북극곰 (北極 곰)

Danh từ  

1. 주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰.

1. GẤU BẮC CỰC: Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물원의 북극곰.
    The polar bear in the zoo.
  • 북극곰을 구하다.
    Save the polar bear.
  • 북극곰을 구경하다.
    Watching polar bears.
  • 북극곰을 잡다.
    Catch the polar bear.
  • 북극곰을 포획하다.
    Capture polar bears.
  • 지구 온난화 현상으로 극지방의 얼음이 줄어서 북극곰의 생존에 위협이 되고 있다.
    Global warming has reduced polar ice, posing a threat to polar bears' survival.
  • 수년간 천여 마리의 북극곰과 펭귄을 불법으로 잡아서 팔아 온 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    Police have arrested a group of people who have illegally caught and sold more than a thousand polar bears and penguins over the years.
Từ tham khảo 백곰(白곰): 주로 북극 지방에 살며, 온몸에 흰색 털이 나 있는 곰.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북극곰 (북끅꼼)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)