🌟 북극곰 (北極 곰)

Danh từ  

1. 주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰.

1. GẤU BẮC CỰC: Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물원의 북극곰.
    The polar bear in the zoo.
  • Google translate 북극곰을 구하다.
    Save the polar bear.
  • Google translate 북극곰을 구경하다.
    Watching polar bears.
  • Google translate 북극곰을 잡다.
    Catch the polar bear.
  • Google translate 북극곰을 포획하다.
    Capture polar bears.
  • Google translate 지구 온난화 현상으로 극지방의 얼음이 줄어서 북극곰의 생존에 위협이 되고 있다.
    Global warming has reduced polar ice, posing a threat to polar bears' survival.
  • Google translate 수년간 천여 마리의 북극곰과 펭귄을 불법으로 잡아서 팔아 온 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    Police have arrested a group of people who have illegally caught and sold more than a thousand polar bears and penguins over the years.
Từ tham khảo 백곰(白곰): 주로 북극 지방에 살며, 온몸에 흰색 털이 나 있는 곰.

북극곰: polar bear,ほっきょくぐま【北極熊】,ours polaire,oso polar,دبّ قطبيّ,умард туйлын баавгай, хойд туйлын цагаан баавгай,gấu Bắc cực,หมีขาว, หมีขั้วโลก, หมีขั้วโลกเหนือ,beruang kutub,полярный медведь; белый медведь,北极熊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북극곰 (북끅꼼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28)