🌟 본지 (本旨)

Danh từ  

2. 근본이 되는 뜻이나 목적.

2. TÔN CHỈ: Ý nghĩa hay mục đích căn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종교의 본지.
    The home of religion.
  • 본지를 밝히다.
    Reveal this paper.
  • 본지를 파악하다.
    Get the hang of it.
  • 본지에 위배되다.
    It's against our place.
  • 본지에서 벗어나다.
    Get out of this paper.
  • 김 선생님은 군사 교육은 교육의 본지에 어긋난다며 이를 반대하였다.
    Mr. kim opposed military education, saying it was against the educational background.
  • 착한 일을 하면 복이 오고 나쁜 일을 하면 벌을 받는다는 것은 종교의 본지이다.
    It is the home of religion that good deeds bring good fortune and bad deeds punishable.
  • 승려들이 불법 도박을 하다가 발각되었다는군.
    Monks were caught gambling illegally.
    속세의 욕심을 끊어야 한다는 불교의 본지를 벗어난 일일세그려.
    It's a day beyond the buddhist tradition of cutting off worldly greed.

1. 본래의 뜻이나 목적.

1. Ý NGHĨA BAN ĐẦU, MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU: Ý nghĩa hay mục đích vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본지를 밝히다.
    Reveal this paper.
  • 본지를 파악하다.
    Get the hang of it.
  • 본지에 위배되다.
    It's against our place.
  • 본지에서 벗어나다.
    Get out of this paper.
  • 본지와 다르다.
    It's different from this paper.
  • 이 구절을 바로 알지 못하면 다른 부분의 내용도 그 본지를 제대로 파악할 수 없다.
    Without knowing this passage right away, the contents of other parts cannot be properly identified.
  • 다른 사람의 글을 인용할 때는 취지를 잘못 이해해 본지에 어긋나지 않도록 주의해야 한다.
    When quoting other people's writings, care must be taken not to misinterpret the intent.
  • 자네가 블로그에 올린 글에 대해 비판한 글이 올라왔더군.
    There's been a comment criticizing your blog post.
    네, 제 글의 본지를 오해한 것 같더라고요.
    Yeah, i think you misunderstood my writing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본지 (본지)

🗣️ 본지 (本旨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99)