🌟 부녀 (父女)

Danh từ  

1. 아버지와 딸.

1. BỐ CON, CHA VÀ CON GÁI: Bố và con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부녀 관계.
    The relationship between a woman and a woman.
  • 부녀 사이.
    Between the women.
  • 아버지가 딸을 끔찍하게 아끼는 걸 보니 부녀 간의 사이가 좋은 모양이다.
    The father's terrible care for his daughter seems to make a good relationship between them.
  • 부녀의 정이 각별했기에 그녀는 아버지가 돌아가셨다는 말에 정신을 잃었다.
    The affection of the father and daughter was so special that she lost consciousness when she heard that her father had passed away.
  • 누가 부녀 사이 아니랄까봐 딸이 아빠를 쏙 빼닮았네.
    The daughter looks just like her father because she's not one of them.
    특히 눈이 저를 많이 닮았죠.
    Especially my eyes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부녀 (부녀)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)