🌟 복학하다 (復學 하다)

Động từ  

1. 일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다니다.

1. ĐI HỌC LẠI, TRỞ LẠI HỌC: Học sinh nghỉ học trong một thời gian nhất định đi học lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복학한 선배.
    Returning senior.
  • 복학한 학생.
    A returned student.
  • 내년에 복학하다.
    Return to school next year.
  • 제대 후에 복학하다.
    Return to school after discharge.
  • 지난 학기에 복학하다.
    Return to school last semester.
  • 승규는 제대하자마자 바로 2학년으로 복학했다.
    As soon as seung-gyu was discharged from the military, he immediately returned to the second grade.
  • 지수는 어학 연수를 다녀오고 내년에 복학할 예정이다.
    Jisoo will return to school next year after her language training.
  • 민준아, 너 휴학하지 않았어?
    Minjun, didn't you take a leave of absence?
    응, 지난 학기에 휴학했다가 이번 학기에 복학했어.
    Yes, i took a leave of absence last semester and returned this semester.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복학하다 (보카카다)
📚 Từ phái sinh: 복학(復學): 일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다님.

🗣️ 복학하다 (復學 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36)