Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복학하다 (보카카다) 📚 Từ phái sinh: • 복학(復學): 일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다님.
보카카다
Start 복 복 End
Start
End
Start 학 학 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36)