🌟 복학하다 (復學 하다)

Động từ  

1. 일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다니다.

1. ĐI HỌC LẠI, TRỞ LẠI HỌC: Học sinh nghỉ học trong một thời gian nhất định đi học lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복학한 선배.
    Returning senior.
  • Google translate 복학한 학생.
    A returned student.
  • Google translate 내년에 복학하다.
    Return to school next year.
  • Google translate 제대 후에 복학하다.
    Return to school after discharge.
  • Google translate 지난 학기에 복학하다.
    Return to school last semester.
  • Google translate 승규는 제대하자마자 바로 2학년으로 복학했다.
    As soon as seung-gyu was discharged from the military, he immediately returned to the second grade.
  • Google translate 지수는 어학 연수를 다녀오고 내년에 복학할 예정이다.
    Jisoo will return to school next year after her language training.
  • Google translate 민준아, 너 휴학하지 않았어?
    Minjun, didn't you take a leave of absence?
    Google translate 응, 지난 학기에 휴학했다가 이번 학기에 복학했어.
    Yes, i took a leave of absence last semester and returned this semester.

복학하다: return to school,ふくがくする【復学する】,reprendre ses études, reprendre les cours,reintegrarse, readmitirse, reincorporarse,يواصل الدراسة,амраад сургуульдаа орох, амраад хичээлдээ орох,đi học lại, trở lại học,กลับเข้าเรียนอีกครั้ง, กลับเข้าเรียนหลังจากพักการเรียน,,восстанавливаться в прежнем университете,复学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복학하다 (보카카다)
📚 Từ phái sinh: 복학(復學): 일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다님.

🗣️ 복학하다 (復學 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)