🌟 복학하다 (復學 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복학하다 (
보카카다
)
📚 Từ phái sinh: • 복학(復學): 일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다님.
🗣️ 복학하다 (復學 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 휴학했다가 복학하다. [휴학하다 (休學하다)]
- 휴학생이 복학하다. [휴학생 (休學生)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 복학하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)