🌟 복합체 (複合體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복합체 (
보캅체
)
🌷 ㅂㅎㅊ: Initial sound 복합체
-
ㅂㅎㅊ (
복합체
)
: 두 가지 이상의 물체가 합쳐져서 만들어진 물체.
Danh từ
🌏 CHẤT TỔNG HƠP, VẬT KẾT HỢP: Vật thể được tạo ra do tập hợp từ hai loại vật thể trở lên. -
ㅂㅎㅊ (
보호책
)
: 보호하기 위한 방법이나 대책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH BẢO HỘ: Phương pháp hay chính sách để bảo hộ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82)