🌟 복합체 (複合體)

Danh từ  

1. 두 가지 이상의 물체가 합쳐져서 만들어진 물체.

1. CHẤT TỔNG HƠP, VẬT KẾT HỢP: Vật thể được tạo ra do tập hợp từ hai loại vật thể trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복합체의 성분.
    Components of a compound.
  • 복합체가 되다.
    Become a compound.
  • 복합체를 개발하다.
    Develop a complex.
  • 복합체를 생산하다.
    Produce a complex.
  • 복합체를 이루다.
    Form a complex.
  • 복합체로 인식하다.
    Recognize as a compound.
  • 이 화장품 회사는 비타민과 단백질 복합체가 함유된 화장품을 개발하는 중이다.
    The cosmetics company is developing cosmetics that contain vitamins and protein compounds.
  • 정부는 방역을 위해 농가에 유산균과 구연산 복합체를 공급하기로 결정했다.
    The government has decided to supply farms with lactobacillus and citric acid compounds for quarantine.
  • 이 작품은 시각적인 요소와 청각적인 요소가 어우러진 복합체라 할 수 있습니다.
    This is a composite of visual and auditory elements.
    정말 대단하네요.
    That's great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복합체 (보캅체)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82)