🌟 분침 (分針)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분침 (
분침
)
🗣️ 분침 (分針) @ Ví dụ cụ thể
- 시침과 분침. [시침 (時針)]
- 동생이 시계를 떨어뜨렸더니 길다란 분침이나 초침이 아니라 가장 짧은 시침이 부러졌다. [시침 (時針)]
- 어린이 여러분, 여기 시계를 보세요. 시계에는 시침, 분침, 초침, 세 개의 바늘이 있어요. [시침 (時針)]
- 탁상시계의 분침. [탁상시계 (卓上時計)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 분침
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57)