🌟 분침 (分針)

Danh từ  

1. 시계에서 분을 가리키는 긴 바늘.

1. KIM PHÚT: Kim dài chỉ phút trên đồng hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분침이 가리키다.
    The minute hand points.
  • Google translate 분침이 고장이 나다.
    The minute hand is broken.
  • Google translate 분침이 돌아가다.
    The minute hand turns.
  • Google translate 분침이 멈추다.
    The minute hand stops.
  • Google translate 분침이 계속 제자리에 멈춰 있는 것을 보니 시계가 고장 난 모양이다.
    Seeing that the minute hand is still stuck in place, it looks like the clock is broken.
  • Google translate 한 시간이 육십 분이니까, 분침이 육십 번 움직일 때마다 시침이 한 번 움직인다.
    Since an hour is sixty minutes, the hour hand moves once every sixty times.
  • Google translate 승규야, 유치원에서 시계 보는 법을 배웠니?
    Seung-gyu, did you learn how to watch in kindergarten?
    Google translate 네. 짧은 바늘이 시침이고 긴 바늘이 분침이라고 배웠어요.
    Yes, i learned that short needles are hour hand and long needles are minute hand.
Từ tham khảo 초침(秒針): 시계에서 초를 가리키는 바늘.
Từ tham khảo 시침(時針): 시계에서 시를 가리키는 짧은 바늘.

분침: minute hand,ふんしん【分針】。ちょうしん【長針】,grande aiguille,aguja larga del reloj que indica los minutos,عقرب الدقائق,минутын зүү,kim phút,เข็มนาที, เข็มบอกนาที,jarum menit,минутная стрелка,分针,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분침 (분침)

🗣️ 분침 (分針) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)