🌟 불가마
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불가마 (
불가마
)
🌷 ㅂㄱㅁ: Initial sound 불가마
-
ㅂㄱㅁ (
불가마
)
: 불을 때서 벌겋게 달아오른, 숯이나 도자기, 기와, 벽돌 등을 구워 내는 시설.
Danh từ
🌏 LÒ NUNG: Thiết bị mà khi châm lửa sẽ cháy đỏ bùng lên, dùng nung than, đồ gốm, ngói, gạch v.v... -
ㅂㄱㅁ (
불개미
)
: 붉은색의 작은 개미.
Danh từ
🌏 KIẾN LỬA: Kiến nhỏ màu đỏ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13)