🌟 불가마

Danh từ  

1. 불을 때서 벌겋게 달아오른, 숯이나 도자기, 기와, 벽돌 등을 구워 내는 시설.

1. LÒ NUNG: Thiết bị mà khi châm lửa sẽ cháy đỏ bùng lên, dùng nung than, đồ gốm, ngói, gạch v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도자기 불가마.
    Pottery starfish.
  • 벽돌 불가마.
    Brick starches.
  • 불가마 사우나.
    A sauna.
  • 불가마의 열기.
    Bulgama fever.
  • 불가마의 온도.
    The temperature of the sauna.
  • 불가마에서 굽다.
    Bake in a sauna.
  • 도자기가 깨지지 않고 잘 구워지려면 불가마의 온도를 잘 맞춰 주어야 한다.
    In order for the pottery to be baked well without breaking, it is necessary to adjust the temperature of the starfish well.
  • 예전에는 도자기나 벽돌 등을 굽는 시설이었던 불가마를 요즘에는 사우나나 찜질방 등에 설치하는 것이 유행이다.
    Bulgama, which used to be a facility for baking ceramics or bricks, is popular these days to be installed in saunas and jjimjilbangs.
  • 우리 새로 생긴 불가마 사우나에 가지 않을래?
    Why don't we go to the new sauna sauna?
    그래. 오랜만에 가서 땀이나 좀 내야겠다.
    Yeah. it's been a while, so i'm gonna go sweat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가마 (불가마)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13)