🌟 비틀비틀

Phó từ  

1. 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷는 모양.

1. LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG, XIÊU VẸO: Hình ảnh không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비틀비틀 걷다.
    Stagger.
  • 비틀비틀 나가다.
    Wriggle out.
  • 비틀비틀 물러나다.
    Stagger back.
  • 비틀비틀 오다.
    Wiggle and wiggle.
  • 비틀비틀 일어서다.
    Stagger to one's feet.
  • 남자는 술에 취해서 비틀비틀 걸었다.
    The man staggered drunk.
  • 빈혈 환자는 비틀비틀 걸어가다가 픽 쓰러졌다.
    The anemia patient stumbled and fell down.
  • 왜 그렇게 비틀비틀 힘없이 걸어오니?
    Why do you walk so weakly?
    하루 종일 일하느라 밥도 못 먹어서 기운이 다 빠졌어.
    I've been working all day and haven't eaten, so i'm exhausted.
작은말 배틀배틀: 힘이 없거나 어지러워서 몸을 가누지 못하고 계속 쓰러질 듯이 걷는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비틀비틀 (비틀비틀)
📚 Từ phái sinh: 비틀비틀하다: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.

🗣️ 비틀비틀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53)