🌟 비틀비틀

Phó từ  

1. 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷는 모양.

1. LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG, XIÊU VẸO: Hình ảnh không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비틀비틀 걷다.
    Stagger.
  • Google translate 비틀비틀 나가다.
    Wriggle out.
  • Google translate 비틀비틀 물러나다.
    Stagger back.
  • Google translate 비틀비틀 오다.
    Wiggle and wiggle.
  • Google translate 비틀비틀 일어서다.
    Stagger to one's feet.
  • Google translate 남자는 술에 취해서 비틀비틀 걸었다.
    The man staggered drunk.
  • Google translate 빈혈 환자는 비틀비틀 걸어가다가 픽 쓰러졌다.
    The anemia patient stumbled and fell down.
  • Google translate 왜 그렇게 비틀비틀 힘없이 걸어오니?
    Why do you walk so weakly?
    Google translate 하루 종일 일하느라 밥도 못 먹어서 기운이 다 빠졌어.
    I've been working all day and haven't eaten, so i'm exhausted.
작은말 배틀배틀: 힘이 없거나 어지러워서 몸을 가누지 못하고 계속 쓰러질 듯이 걷는 모양.

비틀비틀: falteringly; totteringly,よろよろ。ふらふら。  ひょろひょろ,,tambaleándose, con pasos vacilantes,بشكل مترنّح,гуйван, найган, гуйвж дайван,lảo đảo, loạng choạng, xiêu vẹo,โซเซ, กระโซกระเซ, ตุปัดตุเป๋,,,踉踉跄跄地,摇摇晃晃地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비틀비틀 (비틀비틀)
📚 Từ phái sinh: 비틀비틀하다: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.

🗣️ 비틀비틀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132)