🌟 비틀비틀
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비틀비틀 (
비틀비틀
)
📚 Từ phái sinh: • 비틀비틀하다: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
🗣️ 비틀비틀 @ Ví dụ cụ thể
- 낯선 자전거 한 대가 내 앞으로 비틀비틀 굴러와 섰다. [굴러오다]
- 아기가 금방이라도 넘어질 것처럼 뒤뚱뒤뚱 비틀비틀 걸었다. [뒤뚱뒤뚱]
- 술에 취한 남자는 길을 따라 똑바로 걷지 못하고 비틀비틀 걸었다. [똑바로]
- 그 사내는 술에 도취되었는지 콧노래를 흥얼거리며 비틀비틀 걸어갔다. [도취되다 (陶醉되다)]
- 술에 취한 민준이는 길을 따라 일직선으로 걷지 못하고 비틀비틀 걸었다. [일직선 (一直線)]
- 사람들은 술 한 병을 손으로 거머쥐고는 비틀비틀 걷는 주정뱅이를 피해 지나갔다. [거머쥐다]
🌷 ㅂㅌㅂㅌ: Initial sound 비틀비틀
-
ㅂㅌㅂㅌ (
비틀비틀
)
: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷는 모양.
Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG, XIÊU VẸO: Hình ảnh không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia. -
ㅂㅌㅂㅌ (
배틀배틀
)
: 힘이 없거나 어지러워서 몸을 가누지 못하고 계속 쓰러질 듯이 걷는 모양.
Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Hình ảnh vì kiệt sức hoặc choáng váng mà không giữ thăng bằng cơ thể được, bước đi như sắp ngã.
• Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132)