🌟 불안정 (不安定)

  Danh từ  

1. 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.

1. SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고용 불안정.
    Employment instability.
  • 경제의 불안정.
    Economic instability.
  • 대기의 불안정.
    Atmospheric instability.
  • 정서적 불안정.
    Emotional instability.
  • 불안정이 심화되다.
    Anxiety intensifies.
  • 불안정을 야기하다.
    Causes instability.
  • 불안정을 초래하다.
    Causes instability.
  • 나는 컴퓨터의 시스템 불안정의 원인이 된 바이러스를 치료했다.
    I cured the virus that caused the computer's system instability.
  • 학대를 받은 아이들은 정서적 불안정을 보이는 경우가 많다.
    Abused children often show emotional instability.
  • 최근 정부의 정책으로 노동 시장은 유연해졌지만 고용 불안정은 더욱 심화되었다.
    Recent government policies have made the labor market more flexible, but job insecurity has intensified.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불안정 (부란정)
📚 Từ phái sinh: 불안정하다(不安定하다): 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태이다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204)