🌟 비과세 (非課稅)

Danh từ  

1. 세금을 매기지 않음.

1. SỰ MIỄN THUẾ: Sự không đánh thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비과세 급여.
    Non-taxable benefits.
  • 비과세 상품.
    Non-taxable goods.
  • 비과세 소득.
    Non-taxable income.
  • 비과세 저축.
    Non-taxable savings.
  • 비과세 증명.
    Proof of tax exemption.
  • 비과세 한도.
    The tax-free limit.
  • 비과세 항목.
    Non-taxable items.
  • 비과세 혜택.
    Non-taxable benefits.
  • 장학금을 받으려면 재산이나 소득에 관한 비과세 증명서를 제출해야 한다.
    To receive a scholarship, one must submit a certificate of tax exemption regarding property or income.
  • 한 가족이 삼 년 이상 살던 집을 팔고 이사하면 비과세 혜택을 받을 수 있다.
    If a family sells a house that they have lived in for more than three years and moves, they can receive tax exemptions.
  • 적금을 하나 들고 싶은데 추천해 주실 만한 게 있나요?
    I'd like to hold an installment savings account, do you have any recommendations?
    이자에 세금을 물리지 않는 비과세 상품이 좋아요.
    I like non-taxable goods that do not tax interest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비과세 (비ː과세)
📚 Từ phái sinh: 비과세하다: 세금을 매기지 아니하다.

🗣️ 비과세 (非課稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)