Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불어닥치다 (부러닥치다) • 불어닥치어 (부러닥치어부러닥치여) 불어닥쳐 (부러닥처) • 불어닥치니 (부러닥치니)
부러닥치다
부러닥치어
부러닥치여
부러닥처
부러닥치니
Start 불 불 End
Start
End
Start 어 어 End
Start 닥 닥 End
Start 치 치 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)