🌟 불어닥치다

Động từ  

1. 바람이 몹시 세게 불어 오다.

1. THỔI ÀO TỚI, ẬP ĐẾN: Gió thổi đến rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불어닥친 비바람.
    A storm of rain and wind.
  • 눈보라가 불어닥치다.
    A blizzard blows.
  • 매서운 바람이 불어닥치다.
    A fierce wind blows.
  • 태풍이 불어닥치다.
    A typhoon strikes.
  • 폭풍이 불어닥치다.
    A storm hits.
  • 회오리가 불어닥치다.
    A whirlwind blows.
  • 세차게 불어닥치다.
    Blow hard.
  • 창밖에는 비바람이 거세게 불어닥치고 있었다.
    Rain and wind were blowing hard outside the window.
  • 폭설을 동반한 강풍이 불어닥쳐서 교통이 마비되었다.
    Strong winds accompanied by heavy snowstorms paralyzed traffic.
  • 나는 봄만 되면 불어닥치는 황사 때문에 호흡기 질환을 자주 앓는다.
    I often suffer from respiratory problems because of yellow dust that blows every spring.
  • 여름 휴가는 어떻게 보내셨어요?
    How did you spend your summer vacation?
    바닷가에서 텐트를 치고 야영을 했는데, 갑자기 바람이 불어닥쳐서 고생했어요.
    We camped in a tent on the beach, but the wind suddenly blew and we had a hard time.

2. 외부에서 일어난 유행, 풍조, 변화 등이 강하게 영향을 미치다.

2. ÙA TỚI, THỔI VÀO: Trào lưu, phong trào, sự biến đổi... xảy ra bên ngoài gây ảnh hưởng mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불어닥친 복고풍.
    A blast of retro.
  • 서양 문화가 불어닥치다.
    Western culture strikes.
  • 선거 열기가 불어닥치다.
    Election fever rages.
  • 재앙이 불어닥치다.
    Disaster strikes.
  • 연이어 불어닥치다.
    Blow one after another.
  • 석유 파동으로 세계적 불황이 불어닥쳤다.
    The oil crisis has sent the world into recession.
  • 월드컵이 시작되면서 축구 광풍이 불어닥쳤다.
    As the world cup began, a football frenzy broke out.
  • 갑자기 불어닥친 경제 위기로 직장을 잃은 사람들이 많다.
    Many people have lost their jobs due to the sudden economic crisis.
  • 건강에 대한 관심이 높아지면서 유기농 식품 열풍이 불어닥치고 있다.
    With the growing interest in health, organic food fever is raging.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불어닥치다 (부러닥치다) 불어닥치어 (부러닥치어부러닥치여) 불어닥쳐 (부러닥처) 불어닥치니 (부러닥치니)

🗣️ 불어닥치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불어닥치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)