🌟 빈민가 (貧民街)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈민가 (
빈민가
)
🌷 ㅂㅁㄱ: Initial sound 빈민가
-
ㅂㅁㄱ (
박물관
)
: 유물이나 예술품을 수집, 보관, 전시하여 사람들이 보거나 연구할 수 있게 하는 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN BẢO TÀNG: Nơi sưu tầm, cất giữ, trưng bày di vật hay tác phẩm nghệ thuật để người ta có thể xem hoặc nghiên cứu. -
ㅂㅁㄱ (
발명가
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 내는 것을 전문적으로 또는 직업적으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ PHÁT MINH: Người làm công việc chuyên môn suy nghĩ và làm ra sản phẩm hay kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có. -
ㅂㅁㄱ (
발매기
)
: 돈을 넣으면 자동으로 표나 상품 등을 파는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG: Máy tự động bán vé hay hàng hóa nào đó khi người mua cho tiền vào. -
ㅂㅁㄱ (
벌목공
)
: 나무 베는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ ĐỐN CÂY: Người làm công việc đốn cây như nghề nghiệp. -
ㅂㅁㄱ (
빈민가
)
: 가난한 사람들이 모여 사는 동네.
Danh từ
🌏 KHU DÂN NGHÈO, XÓM NHÀ LÁ, KHU Ổ CHUỘT: Khu vực những người nghèo tập trung sống. -
ㅂㅁㄱ (
분무기
)
: 물이나 약품 등을 뿜어내는 도구.
Danh từ
🌏 BÌNH PHUN, BÌNH XỊT: Dụng cụ xịt nước hay dược phẩm. -
ㅂㅁㄱ (
방문객
)
: 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH ĐẾN THĂM, KHÁCH THAM QUAN: Khách tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì. -
ㅂㅁㄱ (
병마개
)
: 안에 든 내용물이 밖으로 나오지 않도록 병의 입구에 끼워 막는 물건.
Danh từ
🌏 NẮP CHAI, NÚT CHAI: Vật cản gắn vào miệng của chai không cho thứ chứa bên trong đổ ra ngoài.
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273)