🌟 빈민가 (貧民街)

Danh từ  

1. 가난한 사람들이 모여 사는 동네.

1. KHU DÂN NGHÈO, XÓM NHÀ LÁ, KHU Ổ CHUỘT: Khu vực những người nghèo tập trung sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈민가 아동.
    Slummer children.
  • Google translate 빈민가 아이들.
    Slum kids.
  • Google translate 빈민가 출신.
    From the slums.
  • Google translate 빈민가에 살다.
    Living in a slum.
  • Google translate 빈민가에서 태어나다.
    Born in a slum.
  • Google translate 그녀는 부모 없이 밤거리를 전전하던 빈민가 소년을 데려다 키웠다.
    She took up a slum boy who was wandering the streets at night without her parents.
  • Google translate 그는 빈민가 아이들이 교육을 받을 수 있도록 빈민촌에 임시 학교를 세웠다.
    He set up a temporary school in the slums so that children in the slums could be educated.
  • Google translate 네가 어제 본 영화는 어떤 내용이었어?
    What was the movie you saw yesterday?
    Google translate 빈민가 출신인 주인공이 퀴즈 대회에서 우승해 부자가 되는 이야기였어.
    It was a story about a main character from a slum winning a quiz contest and getting rich.

빈민가: poor community; slum,ひんみんがい【貧民街】,Quartier pauvre, bas quartier, quartier déshérité,barrio pobre, barriada,  barrio marginal, gueto,حي الفقراء,ядуусын хороолол,khu dân nghèo, xóm nhà lá, khu ổ chuột,สลัม, ชุมชนแออัด,lingkungan miskin, daerah kumuh, daerah tertinggal, perumahan miskin, perumahan kumuh,бедная улица,贫民街,贫民区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈민가 (빈민가)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tâm lí (191) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)