🌟 빈발하다 (頻發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈발하다 (
빈발하다
)
📚 Từ phái sinh: • 빈발: 어떤 일이나 현상이 자주 일어남., 관자놀이와 귀 사이에 난 머리털.
🗣️ 빈발하다 (頻發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자연재해가 빈발하다. [자연재해 (自然災害)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 빈발하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Du lịch (98)