🌟 빈발하다 (頻發 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 현상이 자주 일어나다.

1. HAY XẢY RA, HAY DIỄN RA, HAY NẢY SINH, HAY PHÁT SINH: Việc hay hiện tượng nào đó thường xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교통사고가 빈발하다.
    Traffic accidents are frequent.
  • 사건이 빈발하다.
    Events are frequent.
  • 사고가 빈발하다.
    Accidents happen frequently.
  • 싸움이 빈발하다.
    Fights are frequent.
  • 화재가 빈발하다.
    Fires are frequent.
  • 날씨가 건조해지자 산불이 빈발하고 있다.
    The forest fires are frequent as the weather becomes dry.
  • 그곳은 도로가 구불구불하고 경사가 급하여 교통사고가 빈발하고 있다.
    The roads are winding and steep, causing frequent traffic accidents.
  • 이곳에 방법 카메라를 설치해야겠습니다.
    We need to install a method camera here.
    맞습니다. 절도 사건이 빈발하는 곳이니까요.
    That's right. it's a place of frequent thefts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈발하다 (빈발하다)
📚 Từ phái sinh: 빈발: 어떤 일이나 현상이 자주 일어남., 관자놀이와 귀 사이에 난 머리털.

🗣️ 빈발하다 (頻發 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Du lịch (98)