🌟 빈발하다 (頻發 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 현상이 자주 일어나다.

1. HAY XẢY RA, HAY DIỄN RA, HAY NẢY SINH, HAY PHÁT SINH: Việc hay hiện tượng nào đó thường xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통사고가 빈발하다.
    Traffic accidents are frequent.
  • Google translate 사건이 빈발하다.
    Events are frequent.
  • Google translate 사고가 빈발하다.
    Accidents happen frequently.
  • Google translate 싸움이 빈발하다.
    Fights are frequent.
  • Google translate 화재가 빈발하다.
    Fires are frequent.
  • Google translate 날씨가 건조해지자 산불이 빈발하고 있다.
    The forest fires are frequent as the weather becomes dry.
  • Google translate 그곳은 도로가 구불구불하고 경사가 급하여 교통사고가 빈발하고 있다.
    The roads are winding and steep, causing frequent traffic accidents.
  • Google translate 이곳에 방법 카메라를 설치해야겠습니다.
    We need to install a method camera here.
    Google translate 맞습니다. 절도 사건이 빈발하는 곳이니까요.
    That's right. it's a place of frequent thefts.

빈발하다: occur frequently; often happen,ひんぱつする【頻発する】,être fréquent, apparaître fréquemment,ocurrir frecuentemente,يحدث في كثير من الأحيان,байн байн тохиолдох, үе үе үүсч бий болох,hay xảy ra, hay diễn ra, hay nảy sinh, hay phát sinh,เกิดบ่อยครั้ง, ถี่, บ่อย,berulang,частый; многократный; часто повторяемый,频发,频频发生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈발하다 (빈발하다)
📚 Từ phái sinh: 빈발: 어떤 일이나 현상이 자주 일어남., 관자놀이와 귀 사이에 난 머리털.

🗣️ 빈발하다 (頻發 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)