🌟 빈발하다 (頻發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈발하다 (
빈발하다
)
📚 Từ phái sinh: • 빈발: 어떤 일이나 현상이 자주 일어남., 관자놀이와 귀 사이에 난 머리털.
🗣️ 빈발하다 (頻發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자연재해가 빈발하다. [자연재해 (自然災害)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 빈발하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)