🌟 불그데데하다

Tính từ  

1. 빛깔이 지저분하게 조금 붉다.

1. ĐO ĐỎ, ĐỎ LỜ NHỜ: Màu sắc hơi đỏ một cách không sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불그데데한 빛.
    Reddish light.
  • 불그데데한 자국.
    Reddish marks.
  • 불그데데하게 화장하다.
    Reddish make-up.
  • 피부가 불그데데하다.
    The skin is reddish.
  • 저고리가 불그데데하다.
    Jeogori is reddish.
  • 그는 색이 바래고 낡아서 불그데데한 티셔츠를 입고 있었다.
    He was wearing a red t-shirt, faded in color and worn out.
  • 지수는 고등학생이 되면서 여드름이 많이 나서 얼굴이 전체적으로 불그데데했다.
    Ji-soo got a lot of pimples when she became a high school student, so her face turned red all over.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불그데데하다 (불그데데하다) 불그데데한 (불그데데한) 불그데데하여 (불그데데하여) 불그데데해 (불그데데해) 불그데데하니 (불그데데하니) 불그데데합니다 (불그데데함니다)

💕Start 불그데데하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Xem phim (105)