🌟 불기운

Danh từ  

1. 불에서 나오는 뜨거운 기운.

1. HƠI LỬA: Hơi nóng phát ra từ lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난로의 불기운.
    The heat of the stove.
  • 따뜻한 불기운.
    Warm fire.
  • 불기운이 남다 .
    The flame remains.
  • 불기운이 느껴지다.
    Feel the heat.
  • 불기운이 번지다.
    Fire spreads.
  • 불기운이 퍼지다.
    Fire spreads.
  • 불기운에 몸이 녹다.
    Melt in the heat of the fire.
  • 추위에 얼어붙은 노인의 몸이 아궁이의 불기운에 서서히 녹았다.
    The body of an old man frozen in the cold gradually melted in the heat of the furnace.
Từ đồng nghĩa 불기(불氣): 불에서 나오는 뜨거운 느낌.
Từ đồng nghĩa 화기(火氣): 불에서 나오는 뜨거운 기운., 가슴이 어수선하고 답답해지는 기운., 걸핏하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불기운 (불끼운)


🗣️ 불기운 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226)