Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불볕더위 (불볃떠위)
불볃떠위
Start 불 불 End
Start
End
Start 볕 볕 End
Start 더 더 End
Start 위 위 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138)