🌟 불볕더위
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불볕더위 (
불볃떠위
)
🗣️ 불볕더위 @ Ví dụ cụ thể
- 연일의 불볕더위 때문에 열사병에 걸리는 사람들이 늘어났다. [연일 (連日)]
🌷 ㅂㅂㄷㅇ: Initial sound 불볕더위
-
ㅂㅂㄷㅇ (
불볕더위
)
: 햇볕이 매우 뜨겁게 내리쬘 때의 더위.
Danh từ
🌏 SỰ NẮNG NÓNG, CÁI NẮNG CHÁY DA: Cái nóng khi ánh mặt trời chiếu xuống rất nóng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52)