🌟 불볕더위

Danh từ  

1. 햇볕이 매우 뜨겁게 내리쬘 때의 더위.

1. SỰ NẮNG NÓNG, CÁI NẮNG CHÁY DA: Cái nóng khi ánh mặt trời chiếu xuống rất nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불볕더위의 기세.
    The heat of the sun.
  • Google translate 불볕더위가 심하다.
    The scorching heat is severe.
  • Google translate 불볕더위가 이어지다.
    The scorching heat continues.
  • Google translate 불볕더위가 찾아오다.
    The scorching heat comes.
  • Google translate 불볕더위를 피하다.
    Avoid the scorching heat.
  • Google translate 불볕더위에 지치다.
    Tired of the scorching heat.
  • Google translate 연일 사십 도에 육박하는 불볕더위가 기승을 부리고 있다.
    The scorching heat, which is approaching forty degrees celsius every day, is raging.
  • Google translate 일기 예보에서는 불볕더위가 심각한 만큼 야외 활동을 자제하라고 조언했다.
    The weather forecast advised people to refrain from outdoor activities as the scorching heat is serious.
  • Google translate 요즘은 너무 더워서 밤에도 잠을 잘 못 자고 있어.
    It's so hot these days that i can't sleep well at night.
    Google translate 당분간은 이런 불볕더위가 계속된다고 하니 큰일이야.
    It's a big deal to hear that this scorching heat will continue for the time being.

불볕더위: heat of the scorching sun,こくしょ【酷暑】。えんしょ【炎暑】,chaleur du soleil brûlant,calor abrasador, calor sofocante, calor asfixiante,جوّ حار جدّا تحت الشمس الحارقة,аагим халуун, бөгчим халуун,sự nắng nóng, cái nắng cháy da,อากาศร้อนจัด, แดดร้อนจัด,panas terik,,酷热,烈日炎炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불볕더위 (불볃떠위)

🗣️ 불볕더위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52)