🌟 비치되다 (備置 되다)

Động từ  

1. 마련되어 갖추어지다.

1. ĐƯỢC BỐ TRÍ, ĐƯỢC THU XẾP: Được chuẩn bị và được bày biện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기가 비치되다.
    Weapons in place.
  • 소화기가 비치되다.
    Fire extinguishers are provided.
  • 운동 기구가 비치되다.
    Be equipped with exercise equipment.
  • 자료가 비치되다.
    Material is provided.
  • 사무실에 비치되다.
    Be placed in an office.
  • 창고에 비치되다.
    To be kept in a warehouse.
  • 사무실 복도 한 쪽에는 화재에 대비해 소화기가 비치되어 있었다.
    Fire extinguishers were placed on one side of the hall of the office in case of fire.
  • 나는 여권을 만들기 위해 비치된 신청서를 작성해 접수처에 제출했다.
    I filled out the application form that was placed to make a passport and submitted it to the reception desk.
  • 여행 정보를 얻고 싶은데요.
    I'd like to get travel information.
    저쪽에 비치된 여행 책자들을 보시면 지역별로 자세한 정보를 얻으실 수 있을 거예요.
    If you look at the travel brochures over there, you'll find out more about each region.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비치되다 (비ː치되다) 비치되다 (비ː치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 비치(備置): 마련하여 갖춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57)