🌟 불순하다 (不純 하다)

Tính từ  

1. 물질 등이 순수하지 않다.

1. KHÔNG THUẦN KHIẾT, KHÔNG SẠCH SẼ: Vật chất... không thuần khiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불순한 성분.
    An impure ingredient.
  • 불순한 재료.
    Impure materials.
  • 불순하게 섞이다.
    To blend in impurely.
  • 공기가 불순하다.
    The air is impure.
  • 물질이 불순하다.
    The substance is impure.
  • 오염된 강물에는 눈으로 봐도 불순한 물질이 떠다녔다.
    In the polluted river, an impure substance floated by sight.
  • 나는 불순한 성분이 전혀 없다고 쓰인 어린이용 간식을 골랐다.
    I picked a snack for children that said there were no impure ingredients at all.
  • 저는 밖에서 음식을 사 먹으면 자주 배탈이 나요.
    I often get stomachaches when i buy food outside.
    바깥 음식은 불순한 첨가물이 섞여 있어서 그럴 거야.
    It's probably because the food outside is mixed with impure additives.

2. 딴 속셈이 있어 순수하거나 참되지 못하다.

2. KHÔNG TRONG SÁNG: Có toan tính khác nên không được thuần khiết hay thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불순한 생각.
    An impure idea.
  • 불순한 의도.
    An impure intention.
  • 동기가 불순하다.
    Motivation is impure.
  • 목적이 불순하다.
    The purpose is impure.
  • 사상이 불순하다.
    Ideas are impure.
  • 사내는 돈을 가로채려는 불순한 의도를 가지고 우리에게 접근했다.
    The man approached us with an impure intention of intercepting the money.
  • 처음부터 불순한 생각을 품고 있던 민준이는 결정적인 순간에 우리를 배신했다.
    Min-jun, who had an impure idea from the start, betrayed us at the crucial moment.
  • 저 사람 표정이며 태도가 어딘가 불순해 보이는군요.
    That guy's look and attitude looks somewhat impure.
    네, 무슨 속셈으로 이런 친절을 베푸는지 의심이 갑니다.
    Yes, i doubt what the ulterior motive is for this kindness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불순하다 (불쑨하다) 불순한 (불쑨한) 불순하여 (불쑨하여) 불순해 (불쑨해) 불순하니 (불쑨하니) 불순합니다 (불쑨함니다)
📚 Từ phái sinh: 불순(不純): 물질 등이 순수하지 않음., 딴 속셈이 있어 순수하거나 참되지 못함.

🗣️ 불순하다 (不純 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)