🌟 불순하다 (不純 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불순하다 (
불쑨하다
) • 불순한 (불쑨한
) • 불순하여 (불쑨하여
) 불순해 (불쑨해
) • 불순하니 (불쑨하니
) • 불순합니다 (불쑨함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불순(不純): 물질 등이 순수하지 않음., 딴 속셈이 있어 순수하거나 참되지 못함.
🗣️ 불순하다 (不純 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 동기가 불순하다. [동기 (動機)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 불순하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)