Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불참하다 (불참하다) 📚 Từ phái sinh: • 불참(不參): 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않음.
불참하다
Start 불 불 End
Start
End
Start 참 참 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57)