🌟 불참하다 (不參 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불참하다 (
불참하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불참(不參): 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않음.
🗣️ 불참하다 (不參 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 불참하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86)