🌟 사이다 (cider)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Đồ uống Gọi món
🗣️ 사이다 (cider) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 김 선배와 형님 아우 하면서 지내는 사이다. [형님 (兄님)]
- 승규하고 민준이는 어렸을 때부터 잘 알고 지낸 사이다. [하고]
- 콜라와 사이다. [콜라 (cola)]
- 이 약수터의 물은 맛이 엄청 특이하네. 톡 쏘는 맛이 꼭 사이다 같아. [광천수 (鑛泉水)]
- 지수와 승규는 오랜 시간 동안 벗하고 지내 가족들끼리도 서로 잘 아는 사이다. [벗하다]
- 승규는 가게에서 사이다 한 병과 과자 두 봉지를 사 가지고 나왔다. [봉지 (封紙)]
- 나는 음료 자동판매기에 동전을 넣고 사이다 아래의 버튼을 눌렀다. [자동판매기 (自動販賣機)]
- 나는 콜라나 사이다 말고 맥주 마실래. [청량음료 (淸涼飮料)]
- 어렸을 때부터 친구인 민준이와 승규는 의형제를 맺을 만큼 서로에게 힘이 되어 주는 사이다. [의형제 (義兄弟)]
- 김빠진 사이다. [김빠지다]
- 이 사이다는 오래돼서 아마 김빠졌을 거야. [김빠지다]
- 그 친구와 나는 옛적부터 알고 지낸 막역한 사이다. [옛적]
- 그 사람을 바이 모르는 바는 아니나 같이 식사를 하기에는 어색한 사이다. [바이]
- 이 사이다 오래된 거야? [김]
- 승규와 지수는 결혼할 사이다. [-ㄹ]
- 김 대리와 나는 십 년간 같은 부서에서 동고동락한 사이다. [동고동락하다 (同苦同樂하다)]
- 이의 두 배는 사이다. [사 (四)]
- 십에서 육을 빼면 사이다. [사 (四)]
🌷 ㅅㅇㄷ: Initial sound 사이다
-
ㅅㅇㄷ (
사이다
)
: 설탕물에 탄산을 섞어서 만든 음료수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CIDER: Nước ngọt làm bằng cách trộn axit cacbonic với nước đường -
ㅅㅇㄷ (
세우다
)
: 사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên. -
ㅅㅇㄷ (
새우다
)
: 잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ. -
ㅅㅇㄷ (
섞이다
)
: 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN, BỊ TRỘN LẪN: Hai thứ trở lên được gộp vào một chỗ. -
ㅅㅇㄷ (
숙이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 기울어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CÚI: Làm cho đầu hay thân nghiêng về phía trước. -
ㅅㅇㄷ (
속이다
)
: 남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẠT, LƯỜNG GẠT: Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật. -
ㅅㅇㄷ (
쇼윈도
)
: 지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창.
Danh từ
🌏 CỬA KÍNH BÀY HÀNG: Cửa kính của cửa hàng có trưng bày sản phẩm để mọi người đi qua có thể nhìn thấy. -
ㅅㅇㄷ (
실없다
)
: 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THỰC LÒNG, GIẢ DỐI: Không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅇㄷ (
수은등
)
: 유리관 속에 수은 증기를 넣어 만든 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN THỦY NGÂN: Bóng đèn được bơm hơi thủy ngân vào bên trong ống thủy tinh. -
ㅅㅇㄷ (
설익다
)
: 충분하지 않게 익다.
Động từ
🌏 CHƯA CHÍN TỚI: Chín chưa hết. -
ㅅㅇㄷ (
시위대
)
: 자신들의 뜻을 나타내거나 주장하기 위해 집회나 행진을 하는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN BIỂU TÌNH, NHÓM BIỂU TÌNH: Nhóm những người diễu hành hoặc hội họp để nêu quan điểm hay biểu thị ý kiến của mình. -
ㅅㅇㄷ (
삭이다
)
: 음식물을 소화시키다.
Động từ
🌏 LÀM TIÊU: Làm tiêu hóa thức ăn. -
ㅅㅇㄷ (
수없다
)
: 셀 수 없을 만큼 수가 많다.
Tính từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Số nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅅㅇㄷ (
속없다
)
: 무엇에 대해 깊은 생각이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TÂM, VÔ TƯ LỰ: Không có suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó. -
ㅅㅇㄷ (
스웨덴
)
: 북유럽의 스칸디나비아반도에 있는 나라. 종이, 펄프 등의 공업이 발달하였고 사회 보장 제도가 잘되어 있다. 공용어는 스웨덴어이고 수도는 스톡홀름이다.
Danh từ
🌏 VƯƠNG QUỐC THỤY ĐIỂN: Là quốc gia nằm trên bán đảo Scandinavi thuộc Bắc Âu. Phát triển công nghiệp giấy, bột giấy và có chế độ bảo trợ xã hội tốt. Ngôn ngữ chính là tiếng Thụy Điển và thủ đô là Stockholm.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8)