🌟 빵빵거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빵빵거리다 (
빵빵거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 빵빵: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리., 작은 구멍이 계속해서 뚫리는 …
🌷 ㅃㅃㄱㄹㄷ: Initial sound 빵빵거리다
-
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빨빨거리다
)
: 바쁘게 여기저기 돌아다니다.
Động từ
🌏 TẤT BẬT, TẤT TẢ: Đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn. -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빵빵거리다
)
: 공 등을 계속해서 세게 차다.
Động từ
🌏 ĐÁ BÔM BỐP, ĐÁ BÙM BỤP: Liên lục đá mạnh quả bóng... -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빽빽거리다
)
: 갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 THE THÉ, RÍT LÊN, THÉT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình liên tiếp phát ra. -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
삑삑거리다
)
: 매우 높고 날카로운 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU BÍP BÍP: Liên tục phát ra âm thanh rất lớn và the thé.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)