🌟 빵빵거리다

Động từ  

1. 공 등을 계속해서 세게 차다.

1. ĐÁ BÔM BỐP, ĐÁ BÙM BỤP: Liên lục đá mạnh quả bóng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빵빵거리며 걷어차다.
    Kick with a bang.
  • Google translate 빵빵거리며 차다.
    Kick with a bang.
  • Google translate 공을 빵빵거리다.
    Punch the ball.
  • Google translate 계속해서 빵빵거리다.
    Keep cracking.
  • Google translate 연달아 빵빵거리다.
    Bounce in a row.
  • Google translate 쉬는 시간에도 우리는 축구공을 빵빵거리며 놀았다.
    Even during recess, we played with a soccer ball.
  • Google translate 그는 공을 빵빵거리고 걸어가다가 결국 넘어지고 말았다.
    He puffed the ball and ended up falling.
  • Google translate 나 축구하는 모습 어때? 잘하는 거 같아?
    How do i look playing soccer? do you think i'm doing well?
    Google translate 응! 빵빵거리는 폼이 제법 선수 같아.
    Yeah! i think he's quite a player.
Từ đồng nghĩa 빵빵대다: 공 등을 계속해서 세게 차다., 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리가 계속…

빵빵거리다: keep kicking hard,ぽおんぽおんとける【ぽおんぽおんと蹴る】,,chutar,يركل كرة شديدًا ومستمرًّا,пад пад хийх,đá bôm bốp, đá bùm bụp,ตีปัง ๆ, ตบปัง ๆ,,,砰砰,

2. 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리가 계속해서 나다. 또는 그런 소리를 계속해서 내다.

2. BÙM BÙM! BÙM BỤP!: Âm thanh do bóng bay hay bom... nổ bất ngờ, liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빵빵거리는 소리.
    A crackling sound.
  • Google translate 폭죽이 빵빵거리다.
    Firecrackers buzz.
  • Google translate 총을 빵빵거리다.
    Punch a gun.
  • Google translate 큰 소리로 빵빵거리다.
    Blow loudly.
  • Google translate 연달아 빵빵거리다.
    Bounce in a row.
  • Google translate 빵빵거리는 총 소리가 나자 모두 얼어붙었다.
    All froze at the crack of the gun.
  • Google translate 새해가 되는 순간 폭죽이 연달아 빵빵거리면서 터져 올랐다.
    At the moment of the new year, firecrackers burst in a row.
  • Google translate 뭐가 터졌나?
    What burst?
    Google translate 그러게. 빵빵거리는 소리가 났는데.
    Yeah. i heard a crackling sound.
Từ đồng nghĩa 빵빵대다: 공 등을 계속해서 세게 차다., 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리가 계속…

3. 자동차 등의 경적이 계속해서 울리다. 또는 그런 소리를 계속해서 내다.

3. BIM BIM! TIN TIN!: Còi của ô tô liên tiếp kêu. Hoặc liên tiếp phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차가 빵빵거리다.
    Cars are buzzing.
  • Google translate 경적을 빵빵거리다.
    Blow the horn.
  • Google translate 계속 빵빵거리다.
    Continuously puffing.
  • Google translate 시끄럽게 빵빵거리다.
    Blow noisily.
  • Google translate 연달아 빵빵거리다.
    Bounce in a row.
  • Google translate 요란하게 빵빵거리다.
    Loudly puffy.
  • Google translate 자동차들이 계속 시끄럽게 빵빵거린다.
    Cars keep banging loudly.
  • Google translate 길이 막히자 여기저기서 운전자들이 경적을 빵빵거렸다.
    Drivers everywhere honked their horns as the road was blocked.
  • Google translate 왜 이렇게 차들이 느리게 가는 거야? 답답해!
    Why are the cars moving so slow? it's frustrating!
    Google translate 계속 빵빵거리지 말고 조금만 기다려 봐.
    Don't keep puffing and just wait a little longer.
Từ đồng nghĩa 빵빵대다: 공 등을 계속해서 세게 차다., 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리가 계속…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빵빵거리다 (빵빵거리다)
📚 Từ phái sinh: 빵빵: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리., 작은 구멍이 계속해서 뚫리는 …

💕Start 빵빵거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82)