🌟 빵빵거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빵빵거리다 (
빵빵거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 빵빵: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리., 작은 구멍이 계속해서 뚫리는 …
🌷 ㅃㅃㄱㄹㄷ: Initial sound 빵빵거리다
-
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빨빨거리다
)
: 바쁘게 여기저기 돌아다니다.
Động từ
🌏 TẤT BẬT, TẤT TẢ: Đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn. -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빵빵거리다
)
: 공 등을 계속해서 세게 차다.
Động từ
🌏 ĐÁ BÔM BỐP, ĐÁ BÙM BỤP: Liên lục đá mạnh quả bóng... -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
빽빽거리다
)
: 갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 THE THÉ, RÍT LÊN, THÉT LÊN: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình liên tiếp phát ra. -
ㅃㅃㄱㄹㄷ (
삑삑거리다
)
: 매우 높고 날카로운 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU BÍP BÍP: Liên tục phát ra âm thanh rất lớn và the thé.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82)