🌟 사서함 (私書函)

Danh từ  

1. 회사나 단체 등이 전용으로 사용하기 위해 우체국에 마련해 둔 우편물을 넣는 상자.

1. HÒM THƯ CHUNG, HỘP THƯ CÔNG: Hòm thư do bưu điện lắp đặt dành riêng cho cơ quan hoặc công ty v.v... sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우체국 사서함.
    Post office mailbox.
  • 사서함 번호.
    Mailbox number.
  • 사서함을 알리다.
    Announce mailboxes.
  • 사서함에 넣다.
    Put in a mailbox.
  • 사서함으로 보내다.
    Send to a mailbox.
  • 출판사에서는 독자의 의견을 담은 엽서를 출판사 사서함으로 보내 달라고 했다.
    The publisher asked for a postcard containing the reader's opinion to be sent to the publisher's mailbox.
  • 인터넷이 발달하기 전에는 청취자들이 라디오 프로그램의 사서함으로 사연을 담은 편지를 보내곤 했다.
    Before the development of the internet, listeners would send letters of stories to the mailboxes of radio programs.
  • 회사에 우편물을 보내려고 하는데 사서함 몇 번이죠?
    I'd like to send mail to the company, what number is the mailbox?
    112번입니다.
    112.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사서함 (사서함)

🗣️ 사서함 (私書函) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4)