🌟 사실적 (寫實的)

  Định từ  

1. 실제 있는 그대로를 보여 주는.

1. MANG TÍNH CHÂN THỰC, MANG TÍNH THỰC TẾ: Cho thấy giống y trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실적 기록.
    A factual record.
  • 사실적 논의.
    Factual discussion.
  • 사실적 묘사.
    A realistic description.
  • 사실적 장면.
    A realistic scene.
  • 사실적 판단.
    Practical judgment.
  • 박 감독은 사실적 묘사로 영화를 실감나게 만들었다.
    Director park made the movie real with realistic portrayals.
  • 나는 통계와 인터뷰 자료 등 사실적 자료를 바탕으로 주장의 객관성을 확보했다.
    I secured the objectivity of the argument based on factual data, such as statistics and interview materials.
  • 오늘은 연극에 굉장히 몰입이 잘 됐습니다.
    I was very immersed in the play today.
    아마 배우들의 사실적 연기가 한몫을 한 것 같습니다.
    Perhaps the actors' realistic acting played a part.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사실적 (사실쩍)
📚 Từ phái sinh: 사실(事實): 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일., 겉으로 드러나지 않은 일을…

🗣️ 사실적 (寫實的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155)