🌟 사담 (私談)

Danh từ  

1. 공적으로 하는 것이 아니라 개인적으로 이야기를 함. 또는 그런 이야기.

1. SỰ NÓI CHUYỆN RIÊNG, CÂU CHUYỆN RIÊNG, CHUYỆN CÁ NHÂN: Việc nói mang tính cá nhân không mang tính chính thức. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사담이 길다.
    Sadam is long.
  • 사담을 나누다.
    Have a private talk.
  • 사담을 줄이다.
    Reduce saddam.
  • 사담을 즐기다.
    Enjoy saddam.
  • 사담을 피하다.
    Avoid saddam.
  • 사담을 하다.
    Have a private talk.
  • 세미나에 참석한 지수와 승규는 사담에 열중하느라 토론이나 질문에는 관심도 없었다.
    Jisoo and seung-gyu, who attended the seminar, were so absorbed in the private talk that they were not interested in discussions or questions.
  • 우리 팀원들은 개인적으로도 너무 친해서 회의 시간에 모여도 사담이 길어져 회의 진행이 늦어지는 경우가 많다.
    Our team members are so close, personally, that even when they get together at the meeting time, the discussion gets longer and the progress of the meeting is often delayed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사담 (사담)
📚 Từ phái sinh: 사담하다: 사사로이 이야기하다., 짐을 내려놓다., (비유적으로) 책임이나 부담을 벗다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Tìm đường (20)