🌟 살쾡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살쾡이 (
살쾡이
)
🌷 ㅅㅋㅇ: Initial sound 살쾡이
-
ㅅㅋㅇ (
스코어
)
: 경기의 득점.
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỂM, SỐ BÀN THẮNG, TỶ SỐ: Điểm đạt được trong thi đấu. -
ㅅㅋㅇ (
살쾡이
)
: 생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
Danh từ
🌏 CON MÈO RỪNG, LINH MIÊU: Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo. -
ㅅㅋㅇ (
스케일
)
: 일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
• Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43)