🌟 뻣뻣이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻣뻣이 (
뻗뻐시
)
🌷 ㅃㅃㅇ: Initial sound 뻣뻣이
-
ㅃㅃㅇ (
빳빳이
)
: 물체가 구부러진 데 없이 곧고 단단하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG ĐANH, MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Vật thể thẳng và cứng không có chỗ bị cong. -
ㅃㅃㅇ (
빽빽이
)
: 틈이 거의 없을 만큼 간격이 좁게.
Phó từ
🌏 KHÍT, SAN SÁT: Khoảng cách hẹp đến mức gần như không còn kẽ hở. -
ㅃㅃㅇ (
뿔뿔이
)
: 저마다 각각 따로따로.
Phó từ
🌏 LÁC ĐÁC, THƯA THỚT: Mỗi người mỗi thứ riêng lẻ. -
ㅃㅃㅇ (
뺑뺑이
)
: 이름이나 숫자 등이 적힌 둥근 판을 돌리고 화살 같은 것으로 그것을 맞혀 어떤 등급 등을 정하는 기구.
Danh từ
🌏 VÒNG QUAY SỐ, VÒNG QUAY MAY MẮN: Dụng cụ để định thứ hạng nào đó bằng cách quay một bảng tròn có viết tên hay số trên đó rồi dùng những thứ như mũi tên phóng vào. -
ㅃㅃㅇ (
뻣뻣이
)
: 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하게.
Phó từ
🌏 CỨNG: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110)