🌟 뻣뻣이

Phó từ  

1. 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하게.

1. CỨNG: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뻣뻣이 경직되다.
    Stiffened stiff.
  • 뻣뻣이 굳다.
    Stiffening stiff.
  • 뻣뻣이 서 있다.
    Standing stiff.
  • 뻣뻣이 얼어붙다.
    Stiffness freezes.
  • 뻣뻣이 풀을 먹이다.
    Feed stiff grass.
  • 밖에 널어 놓은 빨래가 추운 날씨 탓에 뻣뻣이 얼어붙었다.
    The laundry hung outside was frozen stiff by the cold weather.
  • 어머니께서는 내 교복의 옷깃이 뻣뻣이 되도록 풀을 먹이셨다.
    Mother starch my school uniform so that the collar would stiffen.
  • 너는 어린 애가 왜 이렇게 몸이 뻣뻣이 굳었니?
    Why are you so stiff with a little kid?
    내가 원래 유연하지는 않잖아.
    I'm not flexible by nature.

2. 성격이나 태도 등이 고분고분하지 않고 딱딱하게.

2. CỘC CẰN, CAU CÓ: Tính cánh hay thái độ... không mềm mại nhẹ nhàng mà cứng nhắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뻣뻣이 굴다.
    Stiff.
  • 뻣뻣이 나오다.
    Stiff.
  • 뻣뻣이 대들다.
    Stiffen up.
  • 뻣뻣이 대하다.
    Treat stiff.
  • 뻣뻣이 말대꾸하다.
    Stiff back.
  • 도로에서 경찰들이 뻣뻣이 음주 운전을 단속하고 있었다.
    The police were cracking down on drunk driving on the road.
  • 화가 많이 난 지수는 부모님께 뻣뻣이 계속해서 대들었다.
    The angry jisoo kept on turning back at her parents.
  • 지난번에 산 옷을 좀 교환하러 갔는데 점원이 너무 뻣뻣이 나오는 거야.
    I went to exchange some of the clothes i bought last time and the clerk came out too stiff.
    불친절하게 굴면 안 되는데 말이야.
    You shouldn't be unkind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻣뻣이 (뻗뻐시)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110)